Thông tin sản phẩm
Điều hòa trung tâm Daikin VRV IV
Liên hệ
Thông tin chi tiết
THÔNG TIN SẢN PHẨM
Thiết kệ gọn gàng
Về tổng quang Daikin VRV thế hệ thứ 4 khá gọn gàng chiều cao chỉ 99cm cho cùng model 4 ngựa
và 5 ngựa, mang lại sử thoải mái gọn gàng cho không gian căn hộ
Về tổng quang Daikin VRV thế hệ thứ 4 khá gọn gàng chiều cao chỉ 99cm cho cùng model 4 ngựa
và 5 ngựa, mang lại sử thoải mái gọn gàng cho không gian căn hộ
Hoạt động bền bỉ, êm ái và tiết kiệm
Động cơ DC giúp máy nén làm việc hiệu quả, miếng hút gió được thiết kế độc đáo khiến Daikin VRV IV hoạt động êm ái mượt mà
Chỉ số COP của Điều hòa Daikin nói chung luôn cao và VRV IV S cũng không ngoại lệ
Ngoài ra chế độ hoạt động đêm sẽ được tùy chọn để giảm mức độ ồn tới mức tối thiểu.
Lắp đặt dễ dàng
Kết nối đồng thời tới 14 giàn lạnh, tự động vận hành thử, máy sẽ trở về trạng thái ban đầu khi hoàn
tất kiểm tra, đây là những công nghệ tiên tiến bậc nhất của Daikin
tất kiểm tra, đây là những công nghệ tiên tiến bậc nhất của Daikin
Việc lắp đặt Daikin VRV IV S thực sự dễ dàng với những thiết kế thông minh.
Đường ống khi kết nối với giàn lạnh VRV:
-Chiều dài ống tối đa tới 120m
-Tổng chiều dài ống của hệ thống tối đa 300m
Đường ống khi kết hợp cả giàn lạnh dân dụng và giàn lạnh VRV
Chiều dài ống tối đa 100m
Tổng chiều dài đường ống hệ thống tối đa 250m
Thiết bị Điều khiển Thông Minh:
Màn hình điện tử, phím bấm lớn, giao diện thân thiện là những nét nổi bật của hệ thống Điều khiển VRV IV
Điều khiển trung tâm cho giàn lạnh
Không chỉ kiểm soát quản lý thiết bị điều hòa không khí cảm ứng thông minh bắt đầu với VRV hệ thống, phần mềm cũng cung cấp cơ sở quản lý đơn giản nhưng tinh tế bao gồm chiếu sáng và hệ thống báo cháy cho các tòa nhà duy nhất hoặc nhiều.
Thông số kỹ thuật Daikin VRV IV S
Một chiều lạnh:
Model | RXMQ4AVE | RXMQ5AVE | RXMQ6AVE | RXMQ8AY1 | RXMQ9AY1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
Công suất làm lạnh | Btu/h | 38,200 | 47,800 | 54,600 | 54,600 | 81,900 |
kW | 11.2 | 14 | 16 | 22.4 | 24 | |
Công suất điện tiêu thụ | kW | 2.88 | 3.93 | 4.14 | 5.94 | 6.88 |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) |
mm | 990 x 940 x 320 | 1,345 x 900 x 320 | 1,430 x 940 x 320 | ||
Độ ồn | dB(A) | 52 | 53 | 55 | 57 | 58 |
Hai chiều lạnh – sưởi:
Model | RXYMQ4AVE | RXYMQ5AVE | RXYMQ6AVE | RXYMQ8AY1 | RXYMQ9AY1 | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công suất làm lạnh | Btu/h | 38,200 | 47,800 | 54,600 | 76,400 | 81,900 | |
kW | 11.2 | 14 | 16 | 22.4 | 24 | ||
Công suất sưởi ấm | Btu/h | 42,700 | 47,800 | 61,400 | 85,300 | 88,700 | |
kW | 12.5 | 14 | 18 | 25 | 26 | ||
Công suất điện tiêu thụ | Làm lạnh | kW | 2.88 | 3.93 | 4.14 | 5.94 | 6.88 |
Sưởi ấm | 2.6 | 3.04 | 4.07 | 6.25 | 6.82 | ||
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) |
mm | 990 x 940 x 320 | 1,345 x 900 x 320 | 1,430 x 940 x 320 | |||
Độ ồn (Làm lạnh/Sưởi ấm) | dB(A) | 52/54 | 53/54 | 55/56 | 57/58 | 58/59 |